中文 Trung Quốc
斯拉夫
斯拉夫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Slavơ
斯拉夫 斯拉夫 phát âm tiếng Việt:
[Si1 la1 fu1]
Giải thích tiếng Anh
Slavic
斯拉夫語 斯拉夫语
斯捷潘 斯捷潘
斯摩稜斯克 斯摩棱斯克
斯文·海定 斯文·海定
斯文·赫定 斯文·赫定
斯普利特 斯普利特