中文 Trung Quốc
  • 斯捷潘 繁體中文 tranditional chinese斯捷潘
  • 斯捷潘 简体中文 tranditional chinese斯捷潘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Stepan hoặc Stefan (tên)
斯捷潘 斯捷潘 phát âm tiếng Việt:
  • [Si1 jie2 pan1]

Giải thích tiếng Anh
  • Stepan or Stefan (name)