中文 Trung Quốc
斯帕斯基
斯帕斯基
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Spassky (tên)
斯帕斯基 斯帕斯基 phát âm tiếng Việt:
[Si1 pa4 si1 ji1]
Giải thích tiếng Anh
Spassky (name)
斯德哥爾摩 斯德哥尔摩
斯徹達爾 斯彻达尔
斯托肯立石圈 斯托肯立石圈
斯拉夫語 斯拉夫语
斯捷潘 斯捷潘
斯摩稜斯克 斯摩棱斯克