中文 Trung Quốc
  • 斯摩稜斯克 繁體中文 tranditional chinese斯摩稜斯克
  • 斯摩棱斯克 简体中文 tranditional chinese斯摩棱斯克
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Smolensk (các thành phố của Nga)
斯摩稜斯克 斯摩棱斯克 phát âm tiếng Việt:
  • [Si1 mo2 leng2 si1 ke4]

Giải thích tiếng Anh
  • Smolensk (Russian city)