中文 Trung Quốc
斬殺
斩杀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giết và tỉ
斬殺 斩杀 phát âm tiếng Việt:
[zhan3 sha1]
Giải thích tiếng Anh
to kill and behead
斬眼 斩眼
斬而不奏 斩而不奏
斬草除根 斩草除根
斬首 斩首
斮 斮
斯 斯