中文 Trung Quốc
斮
斮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cắt
斮 斮 phát âm tiếng Việt:
[zhuo2]
Giải thích tiếng Anh
cut off
斯 斯
斯 斯
斯事體大 斯事体大
斯佩羅 斯佩罗
斯佩耳特小麥 斯佩耳特小麦
斯克里亞賓 斯克里亚宾