中文 Trung Quốc
斬而不奏
斩而不奏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm sth và không báo cáo thực tế (thành ngữ)
斬而不奏 斩而不奏 phát âm tiếng Việt:
[zhan3 er2 bu4 zou4]
Giải thích tiếng Anh
to do sth and not report the fact (idiom)
斬草除根 斩草除根
斬釘截鐵 斩钉截铁
斬首 斩首
斯 斯
斯 斯
斯事體大 斯事体大