中文 Trung Quốc
  • 斬而不奏 繁體中文 tranditional chinese斬而不奏
  • 斩而不奏 简体中文 tranditional chinese斩而不奏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để làm sth và không báo cáo thực tế (thành ngữ)
斬而不奏 斩而不奏 phát âm tiếng Việt:
  • [zhan3 er2 bu4 zou4]

Giải thích tiếng Anh
  • to do sth and not report the fact (idiom)