中文 Trung Quốc
斯
斯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Slovakia
Tiếng Slovak
Abbr cho 斯洛伐克 [Si1 luo4 fa2 ke4]
斯 斯 phát âm tiếng Việt:
[Si1]
Giải thích tiếng Anh
Slovakia
Slovak
abbr. for 斯洛伐克[Si1 luo4 fa2 ke4]
斯 斯
斯事體大 斯事体大
斯佩林 斯佩林
斯佩耳特小麥 斯佩耳特小麦
斯克里亞賓 斯克里亚宾
斯卡伯勒礁 斯卡伯勒礁