中文 Trung Quốc
斬斷
斩断
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cắt
để chop sth một nửa
斬斷 斩断 phát âm tiếng Việt:
[zhan3 duan4]
Giải thích tiếng Anh
to cut off
to chop sth in half
斬殺 斩杀
斬眼 斩眼
斬而不奏 斩而不奏
斬釘截鐵 斩钉截铁
斬首 斩首
斮 斮