中文 Trung Quốc
  • 斬 繁體中文 tranditional chinese
  • 斩 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đầu (như là hình thức phạt)
  • để chop
斬 斩 phát âm tiếng Việt:
  • [zhan3]

Giải thích tiếng Anh
  • to behead (as form of capital punishment)
  • to chop