中文 Trung Quốc
斜面
斜面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mặt phẳng nghiêng
斜面 斜面 phát âm tiếng Việt:
[xie2 mian4]
Giải thích tiếng Anh
inclined plane
斜體 斜体
斜體字 斜体字
斝 斝
斟 斟
斟酌 斟酌
斟酌字句 斟酌字句