中文 Trung Quốc
斟酌字句
斟酌字句
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đo của một từ
斟酌字句 斟酌字句 phát âm tiếng Việt:
[zhen1 zhuo2 zi4 ju4]
Giải thích tiếng Anh
to measure one's words
斟酌決定權 斟酌决定权
斟酒 斟酒
斠 斠
斡旋 斡旋
斢 斢
斤 斤