中文 Trung Quốc
斟酌
斟酌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xem xét
để cố ý
để điền vào một cốc đến brim
斟酌 斟酌 phát âm tiếng Việt:
[zhen1 zhuo2]
Giải thích tiếng Anh
to consider
to deliberate
to fill up a cup to the brim
斟酌字句 斟酌字句
斟酌決定權 斟酌决定权
斟酒 斟酒
斡 斡
斡旋 斡旋
斢 斢