中文 Trung Quốc
  • 斝 繁體中文 tranditional chinese
  • 斝 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Cúp Ngọc nhỏ với tai
斝 斝 phát âm tiếng Việt:
  • [jia3]

Giải thích tiếng Anh
  • small jade cup with ears