中文 Trung Quốc
斝
斝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cúp Ngọc nhỏ với tai
斝 斝 phát âm tiếng Việt:
[jia3]
Giải thích tiếng Anh
small jade cup with ears
斞 斞
斟 斟
斟酌 斟酌
斟酌決定權 斟酌决定权
斟酒 斟酒
斠 斠