中文 Trung Quốc
斜躺
斜躺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thể ngả
斜躺 斜躺 phát âm tiếng Việt:
[xie2 tang3]
Giải thích tiếng Anh
to recline
斜軸 斜轴
斜邊 斜边
斜鉤 斜钩
斜陽 斜阳
斜靠 斜靠
斜面 斜面