中文 Trung Quốc
斜靠
斜靠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thể ngả
斜靠 斜靠 phát âm tiếng Việt:
[xie2 kao4]
Giải thích tiếng Anh
to recline
斜面 斜面
斜體 斜体
斜體字 斜体字
斞 斞
斟 斟
斟酌 斟酌