中文 Trung Quốc
斜軸
斜轴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xiên trục (toán học).
斜軸 斜轴 phát âm tiếng Việt:
[xie2 zhou2]
Giải thích tiếng Anh
oblique axes (math.)
斜邊 斜边
斜鉤 斜钩
斜長石 斜长石
斜靠 斜靠
斜面 斜面
斜體 斜体