中文 Trung Quốc
斜角
斜角
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hình nón góc
góc xiên
斜角 斜角 phát âm tiếng Việt:
[xie2 jiao3]
Giải thích tiếng Anh
bevel angle
oblique angle
斜躺 斜躺
斜軸 斜轴
斜邊 斜边
斜長石 斜长石
斜陽 斜阳
斜靠 斜靠