中文 Trung Quốc
斜紋軟呢
斜纹软呢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tweed
斜紋軟呢 斜纹软呢 phát âm tiếng Việt:
[xie2 wen2 ruan3 ni2]
Giải thích tiếng Anh
tweed
斜線 斜线
斜線號 斜线号
斜肌 斜肌
斜角 斜角
斜躺 斜躺
斜軸 斜轴