中文 Trung Quốc
斜紋織
斜纹织
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
twill dệt
斜紋織 斜纹织 phát âm tiếng Việt:
[xie2 wen2 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
twill weave
斜紋軟呢 斜纹软呢
斜線 斜线
斜線號 斜线号
斜視 斜视
斜角 斜角
斜躺 斜躺