中文 Trung Quốc
斜管麵
斜管面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mì ống xéo
斜管麵 斜管面 phát âm tiếng Việt:
[xie2 guan3 mian4]
Giải thích tiếng Anh
penne pasta
斜紋織 斜纹织
斜紋軟呢 斜纹软呢
斜線 斜线
斜肌 斜肌
斜視 斜视
斜角 斜角