中文 Trung Quốc
斜睨
斜睨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đúc cởi glances tại sb
斜睨 斜睨 phát âm tiếng Việt:
[xie2 ni4]
Giải thích tiếng Anh
to cast sidelong glances at sb
斜管麵 斜管面
斜紋織 斜纹织
斜紋軟呢 斜纹软呢
斜線號 斜线号
斜肌 斜肌
斜視 斜视