中文 Trung Quốc
  • 斜方肌 繁體中文 tranditional chinese斜方肌
  • 斜方肌 简体中文 tranditional chinese斜方肌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trapezius cơ (của trên lưng và cổ)
斜方肌 斜方肌 phát âm tiếng Việt:
  • [xie2 fang1 ji1]

Giải thích tiếng Anh
  • trapezius muscle (of the upper back and neck)