中文 Trung Quốc
斜方肌
斜方肌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trapezius cơ (của trên lưng và cổ)
斜方肌 斜方肌 phát âm tiếng Việt:
[xie2 fang1 ji1]
Giải thích tiếng Anh
trapezius muscle (of the upper back and neck)
斜槓 斜杠
斜率 斜率
斜眼 斜眼
斜睨 斜睨
斜管麵 斜管面
斜紋織 斜纹织