中文 Trung Quốc
斜方型
斜方型
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hình thang (hình học)
斜方型 斜方型 phát âm tiếng Việt:
[xie2 fang1 xing2]
Giải thích tiếng Anh
trapezium (geometry)
斜方肌 斜方肌
斜槓 斜杠
斜率 斜率
斜眼看 斜眼看
斜睨 斜睨
斜管麵 斜管面