中文 Trung Quốc
  • 斜射球 繁體中文 tranditional chinese斜射球
  • 斜射球 简体中文 tranditional chinese斜射球
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • một quả bóng thái lát (quần vợt hay bóng bàn)
斜射球 斜射球 phát âm tiếng Việt:
  • [xie2 she4 qiu2]

Giải thích tiếng Anh
  • a sliced ball (tennis or table tennis)