中文 Trung Quốc
斜對
斜对
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
catty-Corner
phải theo đường chéo đối diện để
斜對 斜对 phát âm tiếng Việt:
[xie2 dui4]
Giải thích tiếng Anh
catty-corner
to be diagonally opposite to
斜度 斜度
斜徑 斜径
斜愣眼 斜愣眼
斜投影 斜投影
斜方型 斜方型
斜方肌 斜方肌