中文 Trung Quốc
斜愣眼兒
斜愣眼儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 斜愣眼 [xie2 leng5 yan3]
斜愣眼兒 斜愣眼儿 phát âm tiếng Việt:
[xie2 leng5 yan3 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 斜愣眼[xie2 leng5 yan3]
斜投影 斜投影
斜方型 斜方型
斜方肌 斜方肌
斜率 斜率
斜眼 斜眼
斜眼看 斜眼看