中文 Trung Quốc
斗筲之器
斗筲之器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người hẹp hòi và cùng
斗筲之器 斗筲之器 phát âm tiếng Việt:
[dou3 shao1 zhi1 qi4]
Giải thích tiếng Anh
person narrow-minded and shortsighted
斗筲之材 斗筲之材
斗篷 斗篷
斗膽 斗胆
斗轉星移 斗转星移
斗酒隻雞 斗酒只鸡
斗門 斗门