中文 Trung Quốc
斗膽
斗胆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(lịch sự) là để in đậm như
斗膽 斗胆 phát âm tiếng Việt:
[dou3 dan3]
Giải thích tiếng Anh
(courteous) to be so bold as to
斗車 斗车
斗轉星移 斗转星移
斗酒隻雞 斗酒只鸡
斗門區 斗门区
料 料
料事如神 料事如神