中文 Trung Quốc
斗筲之材
斗筲之材
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người có năng lực hạn chế
斗筲之材 斗筲之材 phát âm tiếng Việt:
[dou3 shao1 zhi1 cai2]
Giải thích tiếng Anh
person of limited capacity
斗篷 斗篷
斗膽 斗胆
斗車 斗车
斗酒隻雞 斗酒只鸡
斗門 斗门
斗門區 斗门区