中文 Trung Quốc
斗篷
斗篷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Áo choàng
lớp phủ
斗篷 斗篷 phát âm tiếng Việt:
[dou3 peng5]
Giải thích tiếng Anh
cloak
mantle
斗膽 斗胆
斗車 斗车
斗轉星移 斗转星移
斗門 斗门
斗門區 斗门区
料 料