中文 Trung Quốc
斑岩
斑岩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mỏ (địa chất)
斑岩 斑岩 phát âm tiếng Việt:
[ban1 yan2]
Giải thích tiếng Anh
porphyry (geology)
斑文鳥 斑文鸟
斑斑 斑斑
斑斕 斑斓
斑海豹 斑海豹
斑海雀 斑海雀
斑疹傷寒 斑疹伤寒