中文 Trung Quốc
攩
挡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 擋|挡 [dang3]
攩 挡 phát âm tiếng Việt:
[dang3]
Giải thích tiếng Anh
variant of 擋|挡[dang3]
攪 搅
攪亂 搅乱
攪動 搅动
攪基 搅基
攪局 搅局
攪拌 搅拌