中文 Trung Quốc
攤商
摊商
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gian hàng thủ môn
đường phố người bán rong
攤商 摊商 phát âm tiếng Việt:
[tan1 shang1]
Giải thích tiếng Anh
stall-keeper
street peddler
攤子 摊子
攤提 摊提
攤擋 摊挡
攤檔 摊档
攤派 摊派
攤牌 摊牌