中文 Trung Quốc
攤兒
摊儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 攤|摊 [tan1]
攤兒 摊儿 phát âm tiếng Việt:
[tan1 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 攤|摊[tan1]
攤售 摊售
攤商 摊商
攤子 摊子
攤擋 摊挡
攤曬 摊晒
攤檔 摊档