中文 Trung Quốc
攢
攒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mang lại cùng
để thu thập
để hoard
để tích lũy
để tiết kiệm
攢 攒 phát âm tiếng Việt:
[zan3]
Giải thích tiếng Anh
to collect
to hoard
to accumulate
to save
攢簇 攒簇
攢聚 攒聚
攢集 攒集
攤 摊
攤位 摊位
攤兒 摊儿