中文 Trung Quốc
攢簇
攒簇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tập hợp chặt chẽ với nhau
攢簇 攒簇 phát âm tiếng Việt:
[cuan2 cu4]
Giải thích tiếng Anh
to gather closely together
攢聚 攒聚
攢集 攒集
攣 挛
攤位 摊位
攤兒 摊儿
攤售 摊售