中文 Trung Quốc
數字導覽設施
数字导览设施
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiết bị dẫn đường kỹ thuật số
數字導覽設施 数字导览设施 phát âm tiếng Việt:
[shu4 zi4 dao3 lan3 she4 shi1]
Giải thích tiếng Anh
digital navigation equipment
數字時鐘 数字时钟
數字版權管理 数字版权管理
數字用戶線路 数字用户线路
數字通信 数字通信
數字鐘 数字钟
數字電視 数字电视