中文 Trung Quốc
數字時鐘
数字时钟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồng hồ điện tử
數字時鐘 数字时钟 phát âm tiếng Việt:
[shu4 zi4 shi2 zhong1]
Giải thích tiếng Anh
digital clock
數字版權管理 数字版权管理
數字用戶線路 数字用户线路
數字網 数字网
數字鐘 数字钟
數字電視 数字电视
數字電路 数字电路