中文 Trung Quốc
數字鐘
数字钟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồng hồ điện tử
數字鐘 数字钟 phát âm tiếng Việt:
[shu4 zi4 zhong1]
Giải thích tiếng Anh
digital clock
數字電視 数字电视
數字電路 数字电路
數學 数学
數學分析 数学分析
數學家 数学家
數學模型 数学模型