中文 Trung Quốc
數字通信
数字通信
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
truyền thông kỹ thuật số
數字通信 数字通信 phát âm tiếng Việt:
[shu4 zi4 tong1 xin4]
Giải thích tiếng Anh
digital communications
數字鐘 数字钟
數字電視 数字电视
數字電路 数字电路
數學公式 数学公式
數學分析 数学分析
數學家 数学家