中文 Trung Quốc
敦
敦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kindhearted
tên địa danh
敦 敦 phát âm tiếng Việt:
[dun1]
Giải thích tiếng Anh
kindhearted
place name
敦促 敦促
敦刻爾克 敦刻尔克
敦化 敦化
敦厚 敦厚
敦煌 敦煌
敦煌市 敦煌市