中文 Trung Quốc
散記
散记
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngẫu nhiên jottings
du lịch ghi chú
散記 散记 phát âm tiếng Việt:
[san3 ji4]
Giải thích tiếng Anh
random jottings
travel notes
散話 散话
散誕 散诞
散逸 散逸
散錢 散钱
散錢 散钱
散開 散开