中文 Trung Quốc
散見
散见
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhìn thấy định kỳ
散見 散见 phát âm tiếng Việt:
[san3 jian4]
Giải thích tiếng Anh
seen periodically
散記 散记
散話 散话
散誕 散诞
散逸層 散逸层
散錢 散钱
散錢 散钱