中文 Trung Quốc
散粉
散粉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bột lỏng (tộc)
散粉 散粉 phát âm tiếng Việt:
[san3 fen3]
Giải thích tiếng Anh
loose powder (makeup)
散職 散职
散腿褲 散腿裤
散落 散落
散見 散见
散記 散记
散話 散话