中文 Trung Quốc
散碎
散碎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ở mảnh
散碎 散碎 phát âm tiếng Việt:
[san3 sui4]
Giải thích tiếng Anh
in fragments
散粉 散粉
散職 散职
散腿褲 散腿裤
散裝 散装
散見 散见
散記 散记