中文 Trung Quốc
教會
教会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hiển thị
để dạy
教會 教会 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 hui4]
Giải thích tiếng Anh
to show
to teach
教會 教会
教本 教本
教材 教材
教條 教条
教條主義 教条主义
教權 教权