中文 Trung Quốc
教本
教本
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sách giáo khoa
教本 教本 phát âm tiếng Việt:
[jiao4 ben3]
Giải thích tiếng Anh
textbook
教材 教材
教案 教案
教條 教条
教權 教权
教母 教母
教民 教民