中文 Trung Quốc
教權
教权
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các quy tắc tôn giáo
教權 教权 phát âm tiếng Việt:
[jiao4 quan2]
Giải thích tiếng Anh
religious rule
教母 教母
教民 教民
教法 教法
教父 教父
教理 教理
教皇 教皇