中文 Trung Quốc
教條
教条
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tín ngưỡng
học thuyết
tôn giáo thuyết
教條 教条 phát âm tiếng Việt:
[jiao4 tiao2]
Giải thích tiếng Anh
creed
doctrine
religious dogma
教條主義 教条主义
教權 教权
教母 教母
教法 教法
教派 教派
教父 教父